Có 2 kết quả:
平步青云 píng bù qīng yún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ • 平步青雲 píng bù qīng yún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ
píng bù qīng yún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rapidly go up in the world
(2) meteoric rise (of a career, social position etc)
(2) meteoric rise (of a career, social position etc)
Bình luận 0
píng bù qīng yún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rapidly go up in the world
(2) meteoric rise (of a career, social position etc)
(2) meteoric rise (of a career, social position etc)
Bình luận 0